Ắc quy cho UPS là thành phần cốt lõi trong hệ thống bộ lưu điện (UPS), đóng vai trò cung cấp nguồn điện dự phòng khi xảy ra sự cố mất điện hoặc dao động điện áp. Việc lựa chọn đúng loại ắc quy không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động của UPS mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các thiết bị điện tử quan trọng. Trong bài viết này, NIFCOM sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại ắc quy cho UPS phổ biến hiện nay và cách lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Các loại ắc quy cho UPS phổ biến hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại ắc quy cho UPS, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại ắc quy phổ biến:

Ắc quy AGM VRLA (Absorbent Glass Mat – Valve Regulated Lead Acid)
Tổng quan:
Ắc quy AGM là dòng ắc quy chì-axit kín khí (VRLA), sử dụng công nghệ tấm chắn sợi thủy tinh (Absorbent Glass Mat). Axit điện phân được hấp thụ vào các tấm sợi thủy tinh, giúp giảm thiểu sự bay hơi và rò rỉ.
Ưu điểm:
- Không cần bảo dưỡng: Do kín khí và không có khí bay hơi, người dùng không cần châm nước hay kiểm tra định kỳ.
- Chi phí hợp lý: Đây là loại ắc quy có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất, rất phù hợp cho các hệ thống UPS quy mô nhỏ đến vừa.
- Tốc độ phóng điện nhanh: Cung cấp dòng điện lớn trong thời gian ngắn, phù hợp với các hệ thống yêu cầu phản ứng nhanh khi mất điện.
Nhược điểm:
- Tuổi thọ trung bình thấp: Khoảng 3 – 5 năm tuỳ điều kiện sử dụng.
- Không phù hợp môi trường nhiệt độ cao: Nhiệt độ quá nóng có thể làm giảm tuổi thọ đáng kể.
Ứng dụng:
- UPS dùng trong văn phòng, hệ thống camera, thiết bị mạng, thiết bị gia đình, máy tính cá nhân.
Ắc quy Gel VRLA (Gelled Electrolyte VRLA Battery)

Tổng quan:
Ắc quy Gel là phiên bản nâng cấp của VRLA, sử dụng chất điện phân dạng gel thay vì dạng lỏng hay thấm trong sợi thủy tinh. Điều này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ ổn định của ắc quy.
Ưu điểm:
- Tuổi thọ cao hơn AGM: Có thể đạt tới 6 – 8 năm.
- Hoạt động tốt ở môi trường khắc nghiệt: Khả năng chịu nhiệt tốt, chống rung và chống sốc.
- Không tạo khí: Vận hành an toàn trong môi trường kín, không thông gió.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn AGM: Nhưng đi đôi với tuổi thọ và độ ổn định cao hơn.
- Không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu dòng xả cao tức thời: Vì điện trở trong cao hơn so với AGM.
Ứng dụng:
- Hệ thống UPS trong bệnh viện, trung tâm dữ liệu vừa, hệ thống viễn thông, hạ tầng IT cần độ tin cậy cao.
Ắc quy Lithium-ion
Tổng quan:
Ắc quy Lithium-ion (Li-ion) sử dụng công nghệ hiện đại, là lựa chọn ngày càng phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ, tuổi thọ dài và hiệu suất vượt trội. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) lại tiết kiệm về lâu dài.
Ưu điểm:
- Tuổi thọ vượt trội: Có thể lên đến 10 – 15 năm, nhiều chu kỳ sạc/xả.
- Nhẹ và nhỏ gọn: Chỉ nặng khoảng 1/3 so với ắc quy chì cùng dung lượng.
- Hiệu suất cao: Khả năng sạc nhanh, xả sâu mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ.
- Giám sát thông minh: Tích hợp hệ thống BMS (Battery Management System) giúp kiểm soát nhiệt độ, điện áp, bảo vệ an toàn.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao: Gấp 2 – 3 lần so với AGM hoặc Gel.
- Yêu cầu bộ điều khiển chuyên dụng: Để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu năng.
Ứng dụng:
- Trung tâm dữ liệu, hệ thống lưu trữ năng lượng, UPS công nghiệp cao cấp, hệ thống y tế hiện đại, nhà thông minh.
Xem thêm: Bộ lưu điện UPS
Ắc quy Nickel-Cadmium (NiCd)
Tổng quan:
Ắc quy NiCd là loại ắc quy truyền thống sử dụng Nickel và Cadmium. Đây là loại ắc quy có độ bền cực cao, có thể hoạt động liên tục trong các điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt nhất.
Ưu điểm:
- Độ bền và tuổi thọ cao nhất: Có thể kéo dài từ 15 đến 20 năm.
- Khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ rộng: -20°C đến 60°C.
- Xả sâu mà không ảnh hưởng tuổi thọ: Không bị “memory effect” như một số loại ắc quy khác.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư và bảo trì cao.
- Chứa kim loại nặng độc hại – Cadmium: Gây ảnh hưởng môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
- Cần hệ thống bảo trì chuyên biệt.
Ứng dụng:
- Các lĩnh vực đặc biệt như hàng không, quân sự, nhà máy điện hạt nhân, khu công nghiệp quy mô lớn, trạm biến áp.
So sánh các loại ắc quy cho UPS

Dưới đây là bảng so sánh các loại ắc quy cho UPS dựa trên một số tiêu chí quan trọng:
Loại ắc quy | Tuổi thọ trung bình | Bảo trì | Chi phí đầu tư | Ứng dụng phù hợp |
AGM VRLA | 3 – 5 năm | Thấp | Thấp | Văn phòng, thiết bị nhỏ |
Gel VRLA | 4 – 6 năm | Thấp | Trung bình | Hệ thống yêu cầu độ bền cao hơn |
Lithium-ion | 10 – 15 năm | Thấp | Cao | Trung tâm dữ liệu, thiết bị cao cấp |
Nickel-Cadmium (NiCd) | 15 – 20 năm | Trung bình | Cao | Ứng dụng đặc biệt, môi trường khắc nghiệt |
Cách lựa chọn ắc quy cho UPS phù hợp với nhu cầu sử dụng
Việc lựa chọn ắc quy cho UPS phù hợp cần dựa trên các yếu tố sau:
Xác định công suất và thời gian lưu điện cần thiết
Tính toán tổng công suất của các thiết bị cần bảo vệ và thời gian lưu điện mong muốn để chọn loại ắc quy có dung lượng phù hợp.
Đánh giá môi trường lắp đặt

Nếu môi trường có nhiệt độ cao hoặc điều kiện khắc nghiệt, nên chọn ắc quy có khả năng chịu nhiệt tốt như Gel VRLA hoặc NiCd.
Cân nhắc chi phí đầu tư và bảo trì
Nếu ngân sách hạn chế và không có đội ngũ kỹ thuật chuyên biệt, ắc quy AGM VRLA là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu ưu tiên tuổi thọ và hiệu suất, có thể đầu tư vào ắc quy Lithium-ion hoặc Gel VRLA.
Tuân thủ các quy định về môi trường
Đối với các loại ắc quy chứa kim loại nặng như NiCd, cần đảm bảo quy trình xử lý và tái chế đúng quy định để bảo vệ môi trường.
Xem thêm: Khám phá cấu tạo, phân loại thiết bị cắt sét và lưu ý khi lắp đặt
Lời khuyên từ chuyên gia: NIFCOM – Đối tác tin cậy trong giải pháp nguồn điện
NIFCOM là đơn vị chuyên tư vấn, cung cấp và lắp đặt các giải pháp nguồn điện như UPS, tủ nạp ắc quy và inverter, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao cho hệ thống điện của bạn. Với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, NIFCOM cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp.
Liên hệ ngay: 0837.593.567 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
Việc lựa chọn đúng loại ắc quy cho UPS không chỉ đảm bảo hoạt động liên tục cho các thiết bị điện tử mà còn góp phần bảo vệ đầu tư và nâng cao hiệu quả vận hành. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố về công suất, môi trường, chi phí và tuổi thọ để đưa ra quyết định phù hợp nhất.