Inverter là thiết bị không thể thiếu trong nhiều hệ thống điện như bộ lưu điện UPS, điện mặt trời, điều khiển động cơ,… Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng hoặc do điều kiện môi trường, Inverter có thể gặp phải một số sự cố gây ảnh hưởng tới hiệu suất và độ ổn định của toàn hệ thống.
Bài viết này nifcom.vn sẽ giúp bạn nhận diện những lỗi thường gặp của Inverter, nguyên nhân phổ biến, dấu hiệu nhận biết và hướng dẫn cách xử lý hiệu quả, đảm bảo hệ thống hoạt động bền vững, an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Vì sao cần quan tâm đến lỗi thường gặp của Inverter?
Inverter là thiết bị nhạy cảm và hoạt động liên tục
Inverter vận hành với tần suất cao, liên tục xử lý dòng điện vào – ra, đồng thời kiểm soát điện áp, tần số,… Vì vậy, thiết bị này rất dễ gặp sự cố nếu:
- Bị quá tải hoặc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Không được bảo trì, vệ sinh định kỳ.
- Lắp đặt sai kỹ thuật.
Sự cố nhỏ cũng có thể gây hậu quả lớn
Một lỗi nhỏ ở Inverter có thể dẫn đến:
- Hệ thống điện ngừng hoạt động, mất điện đột ngột.
- Giảm hiệu suất thiết bị sử dụng.
- Hư hỏng các thiết bị điện khác do nguồn cấp không ổn định.
=> Do đó, phát hiện và xử lý lỗi sớm là cách tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ toàn bộ hệ thống điện.

Xem thêm: Không biết chọn inverter hòa lưới hay độc lập? Đây là những điểm khác biệt bạn nên biết
Tổng hợp những lỗi thường gặp của Inverter và nguyên nhân
Lỗi quá nhiệt (Over Temperature)
Dấu hiệu:
- Inverter ngắt nguồn đột ngột.
- Đèn báo lỗi màu đỏ, có cảnh báo nhiệt độ cao.
Nguyên nhân:
- Thiết bị hoạt động trong môi trường quá nóng, không có thông gió.
- Tích tụ bụi bẩn làm giảm hiệu quả tản nhiệt.
- Quạt tản nhiệt bị hỏng hoặc không quay.
Cách xử lý:
- Vệ sinh toàn bộ hệ thống làm mát (quạt, khe gió, bộ tản nhiệt).
- Kiểm tra nhiệt độ môi trường; lắp Inverter ở nơi thoáng khí.
- Thay thế quạt tản nhiệt nếu cần.
Lỗi quá tải (Overload)
Dấu hiệu:
- Inverter phát tiếng kêu bất thường, sụt điện áp đầu ra.
- Máy báo lỗi “Overload”, hệ thống tự động tắt sau vài giây.
Nguyên nhân:
- Tải tiêu thụ điện vượt quá công suất định mức của Inverter.
- Thiết bị khởi động đột ngột với dòng quá lớn.
- Kết nối nhiều thiết bị cùng lúc khi bật nguồn.
Cách xử lý:
- Tính toán lại công suất tải, giảm bớt số lượng thiết bị kết nối.
- Chọn Inverter có công suất cao hơn (nên dự phòng 20–30%).
- Sử dụng thiết bị khởi động mềm cho các tải lớn (động cơ, máy nén…).

Lỗi sụt áp đầu vào (Under Voltage) hoặc quá áp (Over Voltage)
Dấu hiệu:
- Inverter không khởi động, báo lỗi điện áp đầu vào.
- Màn hình hiển thị voltage thấp hơn hoặc cao hơn mức bình thường.
Nguyên nhân:
- Nguồn điện đầu vào không ổn định (điện lưới chập chờn).
- Ắc quy yếu hoặc bị chai (đối với hệ thống DC).
- Sự cố trong kết nối dây dẫn, đầu cắm lỏng lẻo.
Cách xử lý:
- Kiểm tra và siết chặt các điểm đấu nối.
- Đo điện áp đầu vào bằng đồng hồ đo chuyên dụng.
- Thay thế ắc quy mới nếu điện áp sụt nhanh hoặc không ổn định.
Lỗi nhiễu điện từ hoặc lỗi phần mềm
Dấu hiệu:
- Inverter bị treo, không nhận tín hiệu điều khiển.
- Hiển thị lỗi không rõ ràng, hoạt động không đúng lập trình.
Nguyên nhân:
- Nhiễu điện từ từ thiết bị lân cận.
- Sự cố trong vi mạch điều khiển, lỗi firmware.
Cách xử lý:
- Reset lại Inverter, cập nhật phần mềm nếu có hỗ trợ.
- Kiểm tra các thiết bị xung quanh tạo sóng nhiễu.
- Cách ly tín hiệu điều khiển bằng bộ lọc hoặc màn chắn EMI.

Xem thêm: Inverter khác gì so với Converter? Cách phân biệt dễ nhớ cho người mới bắt đầu
Lỗi mất pha (Phase Loss) – đối với hệ thống 3 pha
Dấu hiệu:
- Inverter dừng hoạt động, báo lỗi “Phase missing”.
- Động cơ không chạy hoặc quay chậm bất thường.
Nguyên nhân:
- Mất một trong ba pha điện lưới.
- Cầu chì hoặc CB bảo vệ một pha bị đứt.
- Đứt dây hoặc tiếp xúc kém.
Cách xử lý:
- Kiểm tra từng dây pha bằng bút thử điện hoặc đồng hồ đo.
- Thay CB, cầu chì đúng định mức.
- Đảm bảo đầu nối chặt, không bị oxy hóa.

Cách bảo trì Inverter để hạn chế lỗi phát sinh
Vệ sinh định kỳ
- Làm sạch bụi bẩn, màng lọc gió, bo mạch.
- Kiểm tra cánh quạt, ổ trục, khe thông gió.
Kiểm tra định kỳ thông số vận hành
- Điện áp đầu vào, đầu ra, dòng tải, nhiệt độ,…
- Ghi chép và so sánh để phát hiện dấu hiệu bất thường sớm.
Bảo trì theo khuyến cáo của nhà sản xuất
- Theo dõi lịch bảo dưỡng định kỳ (thường 6–12 tháng/lần).
- Sử dụng phần mềm giám sát nếu Inverter hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Modbus.

Tóm tắt những lỗi thường gặp của Inverter và hướng xử lý
Lỗi thường gặp | Nguyên nhân chính | Cách khắc phục hiệu quả |
Quá nhiệt | Nhiệt độ môi trường cao, bụi bẩn | Làm mát, vệ sinh, thay quạt |
Quá tải | Tải vượt công suất | Giảm tải, nâng cấp công suất Inverter |
Sụt áp/Quá áp đầu vào | Nguồn không ổn định, ắc quy yếu | Kiểm tra điện áp, thay ắc quy |
Mất pha (3 pha) | Đứt dây, CB cháy, nguồn không đủ | Kiểm tra dây nguồn và pha điện |
Lỗi phần mềm/nhiễu | Nhiễu điện từ, lỗi điều khiển | Reset, cập nhật firmware, cách ly nhiễu |

Kết luận:
Lỗi thường gặp của Inverter có thể bắt nguồn từ nguyên nhân rất đơn giản nhưng nếu không được xử lý đúng cách sẽ ảnh hưởng lớn đến toàn bộ hệ thống điện. Bằng việc:
- Hiểu rõ nguyên nhân và dấu hiệu lỗi,
- Thực hiện bảo trì đúng quy trình,
- Chọn thiết bị chất lượng từ đầu, bạn sẽ tối ưu hóa được hiệu quả sử dụng Inverter, giảm thiểu rủi ro, và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Nếu bạn đang gặp các lỗi Inverter hoặc cần tư vấn, sửa chữa, thay thế linh kiện – hãy liên hệ với NIFCOM, đơn vị chuyên cung cấp Inverter, UPS, ắc quy, thiết bị điện công nghiệp cùng dịch vụ sửa chữa chuyên sâu, tận nơi. Truy cập nifcom.vn hoặc gọi ngay hotline 0916.429.459 để được hỗ trợ nhanh nhất!